Mục tiêu trở thành quốc gia phát triển với thu nhập cao vào năm 2045 không chỉ là khát vọng của Việt Nam mà còn là trách nhiệm của toàn hệ thống chính trị và mỗi người dân. Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị đã vạch ra một lộ trình rõ ràng, trong đó khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đóng vai trò nền tảng để hiện thực hóa tầm nhìn lớn lao này.
Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế
Bước vào thập kỷ thứ ba của thế kỷ XXI, thế giới đang trải qua những biến động lớn với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ, cùng các xu hướng toàn cầu hóa ngày càng sâu sắc. Các quốc gia như Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc đã tận dụng tốt các cơ hội từ cách mạng công nghiệp 4.0 để bứt phá trở thành những nền kinh tế hàng đầu.
Đối với Việt Nam, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn. Nền kinh tế mở cửa đòi hỏi khả năng cạnh tranh cao và sự đổi mới liên tục trong các lĩnh vực trọng yếu. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA đã tạo cơ hội để Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng cũng đòi hỏi cải thiện chất lượng sản phẩm và năng lực sản xuất.
Trong bối cảnh đó, khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là những "công cụ" thiết yếu để Việt Nam tăng tốc phát triển, vượt qua bẫy thu nhập trung bình và hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
Lộ trình hướng tới mục tiêu quốc gia phát triển vào năm 2045
Nghị quyết 57 đã đặt ra những định hướng chiến lược để đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045, trong đó có ba giai đoạn quan trọng.
Giai đoạn thứ hai (2031–2040), trọng tâm là chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành có giá trị gia tăng cao như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo. Đây cũng là thời kỳ Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tận dụng tri thức và công nghệ từ các quốc gia tiên tiến để "đứng trên vai những người khổng lồ".
Giai đoạn cuối (2041–2045), Việt Nam phấn đấu đạt vị thế quốc gia phát triển với thu nhập bình quân đầu người vượt ngưỡng 12.000 USD. Điều này không chỉ đòi hỏi sự tăng trưởng nhanh mà còn yêu cầu tính bền vững trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường.
Thách thức và cơ hội trên hành trình đến 2045
Hành trình vươn lên trở thành quốc gia phát triển không hề dễ dàng, với nhiều thách thức lớn đang chờ đợi.
Thứ nhất, năng suất lao động của Việt Nam vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực. Để cải thiện, cần đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất. Các chương trình như chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa, hay xây dựng các hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, cần được đẩy mạnh hơn nữa.
Thứ hai, việc phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và các ngành sản xuất gia công có thể trở thành điểm yếu nếu Việt Nam không nhanh chóng nâng cao năng lực công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Thứ ba, biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường cũng là rào cản lớn đối với mục tiêu phát triển bền vững. Chính phủ cần đẩy mạnh các chính sách sử dụng năng lượng sạch, phát triển kinh tế xanh và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.
Dẫu vậy, Việt Nam cũng đang sở hữu những lợi thế lớn như lực lượng lao động trẻ, dồi dào và khát khao đổi mới; sự ổn định chính trị; và vị trí địa lý chiến lược trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Nếu biết cách tận dụng và phát huy các tiềm năng này, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được các mục tiêu đề ra.
Nghị quyết 57 không chỉ vạch ra hướng đi mà còn tạo động lực mạnh mẽ để Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới. Chỉ khi kết hợp giữa sự sáng tạo, đổi mới và quyết tâm thực hiện, Việt Nam mới có thể vượt qua những thách thức, biến cơ hội thành hành động và đưa đất nước vững vàng trên con đường trở thành một quốc gia hùng cường và thịnh vượng.
Theo VLR